Vì một dự án chục tỷ, ông giám đốc quyết đập hòn đá có hình Quan Âm chắn trước nhà hàng, đêm đó, camera ghi lại điều khiến cả nhà á//m ả//nh suốt đời

Ông Minh là giám đốc một nhà hàng nổi tiếng giữa trung tâm thành phố. Nhà hàng của ông vừa được mua một mảnh đất liền kề để mở rộng, trị giá chục tỷ. Thế nhưng, ngay cửa ra vào của mảnh đất đó, một hòn đá to chắn ngang lối đi – mà theo mọi người dân xung quanh, hòn đá này hình giống

Quan Âm, linh thiêng và được bao đời coi là chốn bình yên của xóm nhỏ.

 

 

Ông Minh, vốn là người thực dụng, chẳng mấy để tâm đến lời khuyên của hàng xóm: “Ông nên giữ lại, coi như may mắn cho nhà hàng.” Với ông, đây chỉ là một tảng đá cản đường lợi nhuận. Sáng hôm sau, ông quyết định thuê máy khoan và búa đập hòn đá, để mở lối và “giải phóng mặt bằng chục tỷ” như kế hoạch.

Cả đội công nhân cẩn thận bắt đầu công việc. Hòn đá rạn nứt, rồi cuối cùng vỡ tan thành từng mảnh nhỏ. Ông Minh nhìn và mỉm cười hài lòng: mọi thứ đang diễn ra như ý. Nhưng có điều, trong khoảnh khắc hòn đá vỡ, ông chợt cảm thấy một luồng gió lạnh chạy dọc sống lưng, và một cảm giác lạ lùng – như hòn đá đang

nhìn thẳng vào ông.

 

Tối hôm đó, vợ ông Minh – chị Lan – nhắc mở camera an ninh để xem hoạt động của công nhân, và cả nhà cùng ngồi trước màn hình. Ban đầu chỉ là những hình ảnh quen thuộc: xe cộ qua lại, bóng đèn nhà hàng sáng lên từng tầng…

Rồi bỗng, camera chiếu về phía hòn đá đã bị phá vỡ. Cả nhà đều nín lặng. Ánh sáng từ đèn đường chiếu vào mảnh đá, và họ thấy…

một hình bóng mờ, giống như Quan Âm, đứng hiền từ trên tảng đá vỡ. Hình bóng nghiêng đầu, đôi tay đưa ra như chắp lại lời cầu nguyện.

 

Ông Minh giật mình, tim đập thình thịch. Không ai nói gì, nhưng không khí im lặng nặng nề như hàng trăm tiếng thở dài. Chị Lan nhìn chồng, giọng run run:

“Anh… anh có cảm thấy gì không?”

Ông Minh lặng lẽ gật đầu, cảm giác hối hận dâng trào. Suốt đêm đó, ông không ngủ, hình bóng Quan Âm cứ hiện ra trong tâm trí, như nhắc nhở:

Sự tham lam và bất kính luôn phải trả giá, nhưng con người vẫn có thể thức tỉnh.

 

Ngày hôm sau, ông Minh ra sân, cúi đầu lặng lẽ nhặt từng mảnh đá còn sót lại. Ông xây một bệ nhỏ, đặt mảnh đá Quan Âm cũ vào, thắp nén nhang, và đứng nhìn. Không còn là người giám đốc thực dụng, ông cảm nhận được sự bình yên từ lòng từ bi, từ sự tôn kính những gì linh thiêng.

Từ đó, nhà hàng vẫn mở rộng, nhưng ông Minh thay đổi cách làm việc: ông quan tâm hơn đến nhân viên, tôn trọng niềm tin của mọi người, và luôn giữ lại một góc thờ nhỏ cho Quan Âm trước cửa. Khách đến ăn thường nói: “Nhà hàng này… có cảm giác ấm áp, khác hẳn nơi khác.”

Ông Minh mỉm cười trong thinh lặng, biết rằng, đôi khi, thức tỉnh chính là món quà quý nhất mà sự linh thiêng gửi tới.

0:17. Điện thoại rung như mắt mèo mở trong đêm. Tôi lồm cồm bật dậy trong phòng khách tối om, vẫn còn ngái mùi nước lau sàn buổi chiều. Tên hiển thị: Mẹ.

 

“Con dậy à?” Giọng bà đều và nhỏ, không dính một sợi hoảng hốt nào. “Giờ này con thu xếp đồ đạc đi, về bên ngoại một tuần. Thằng Huy nó đi công tác. Nhà không có đàn ông, không nên ở.”

 

Tôi ngồi thẳng lên: “Mẹ… nửa đêm rồi mà. Có chuyện gì không ạ?”

“Không. Mẹ nói vậy. Đừng hỏi. Ngay bây giờ.”

 

Cụp. Đầu dây bên kia đặt xuống. Tôi đưa máy ra trước mặt, nhìn cái đồng hồ lặng lẽ trôi qua 0:18 như thể một phút vừa rồi chỉ là ảo giác.

 

Huy—chồng tôi—đã kéo vali đi từ chiều. Cử chỉ gấp gáp, cười hối hả, “Mẹ nhắn anh ra sân bay sớm, không kẹt xe.” Tôi ôm anh ở ngưỡng cửa, mùi nước hoa đàn ông thoáng qua rồi mất. “Ba ngày nhé,” anh nói. “Có khi một tuần,” anh sửa, “tùy đối tác.”

 

Tôi không biết vì sao tôi nghe lời mẹ—người đàn bà luôn nói như đặt xuống một ly trà đầy, đủ ấm, đủ kẽo kẹt, không chừa chỗ cho phản biện. Có lẽ vì tôi quen được dẫn dắt trong nhà này. Có lẽ vì tôi sợ cái im lặng của căn hộ khi Huy đi—im lặng kiểu biết nói tiếng người.

 

Tôi nhét bừa quần áo vào balo, lấy ví, lấy sạc điện thoại. Đến cửa mới nhớ không khoá két sắt nhỏ để thẻ bảo hiểm y tế—món đồ mẹ luôn dặn “để chỗ nào cũng được, đừng để quên thẻ”. Tôi quay lại bàn trang điểm, ngăn tủ khoá. Sờ túi, không thấy chùm chìa. Thêm một điều vô lý nhỏ giữa một yêu cầu vô lý lớn.

 

 

Nửa tiếng sau, tôi ở trên taxi, sống lưng lạnh dần theo điều hoà, nghĩ mãi về chữ “không nên ở” bà vừa dùng. Không phải “nguy hiểm”, không phải “sửa điện”, không phải “fumigate”, chỉ là “không nên”—cái câu gây bực nhất trần đời

 

.

Mẹ tôi mở cổng. “Con làm sao mà về giờ này?” Bà túm lấy tay tôi như túm một con mèo đi lạc vào mưa. Tôi kể lại. Mẹ tôi bĩu môi: “Bà ấy lúc nào chẳng vậy.” Nhưng tôi thấy bà nói vậy là để đỡ cơ mặt của tôi—cái cơ mặt đã tập cười bằng răng suốt ba năm về làm dâu.

 

 

 

 

Tôi ngủ một giấc qua loa. Gần sáng, tôi chợt giật mình vì nhớ cái thẻ bảo hiểm còn trong két. Hôm sau tôi phải đưa mẹ tôi đi khám mắt, thiếu thẻ là phiền. Tôi nhắn tin cho Huy: “Em quên thẻ bảo hiểm. Em tạt qua nhà lấy 15’ rồi về ngoại ngay.” Vạch xanh hiện “đã gửi”. Không seen.

 

 

Tôi mặc áo khoác, nổ máy chiếc xe máy cũ, quay lại chung cư. 9:10 sáng. Nắng rải xuống mặt đường như rắc mè. Thang máy lên tầng 12. Tôi nhập mật mã cửa. Cánh cửa bật mở nhẹ—lạ: tôi nhớ đã khoá hai lớp.

 

Mùi sả chanh nồng lên. Trong giày dép ở sảnh, ngoài đôi giày thể thao của Huy và dép của tôi, có thêm một đôi dép bông màu hồng bé xíu, gót in hình thỏ. Bên cạnh là một xe nôi gấp. Tôi đứng lại một giây, như người ta dừng trước một bức tranh vẽ sai phối cảnh.

 

Tiếng ru con vẳng ở phòng ngủ: “Ầu ơ… con kiến mà leo cành đa…” Giọng phụ nữ lạ. Tiếng ru ấy không phải của mẹ chồng tôi—bà không ru theo kiểu kéo chữ.

Tim tôi đập thành những nhịp ngắn.

 

Tôi bước vội vào phòng ngủ. Cánh cửa mở ra một thế giới không thuộc về tôi.

 

Trên giường—chiếc giường của tôi—là một người đàn bà trẻ ôm một đứa bé đỏ hỏn, tóc bết mồ hôi, mặc bộ đồ bầu màu xanh lơ. Mẹ chồng tôi ngồi bên, chậm rãi vỗ lưng đứa nhỏ, cặp mắt trông coi mọi thứ. Huy đứng tựa vào tủ, không vest, không laptop, có đôi mắt đỏ vì thiếu ngủ.

 

Cả ba cùng ngẩng lên. Trong một giây, tôi nghĩ mình ngã—nhưng không. Tôi đứng, vì giận nâng tôi dậy.

“Chuyện gì đây?” giọng tôi khàn như kéo qua sỏi.

 

Không ai trả lời ngay. Đứa bé khóc ré. Người đàn bà trẻ bối rối chỉnh bầu ngực sau áo. Huy bước tới, bàn tay vội chặn tôi lại như chặn một đứa trẻ sắp vấp ngã.

“Bình tĩnh đã,” anh nói khẽ. “Để anh giải thích.”

 

Tôi quay sang mẹ chồng tôi. Bà không nhìn tôi. Bà nhìn đứa nhỏ, rồi nhìn tôi qua đứa nhỏ, như tất cả phải đi qua nó.

 

“Con về,” bà nói, bình thản, “đúng lúc. Sáng nay vừa tròn tháng.”

“Tròn tháng của ai?” tôi hỏi, không nhận ra giọng mình.

 

“Của con chị ấy,” bà nói, gật đầu sang phía người đàn bà, “và của con.” Bà ngừng một nhịp, như để câu rơi vào chỗ trống mà tôi không kịp che.

“Tôi không có con,” tôi nói, rõ ràng. “Ba năm nay không có. Mấy mươi lần siêu âm và xét nghiệm…”

 

“Mấy mươi lần đó,” bà nhẹ, “để lấy trứng em.”

 

Không khí rút khỏi phổi tôi như có người mở một cánh cửa vô hình. Tôi nghe tiếng mạch mình cụp một cái.

 

“Em đồng ý làm chọc hút noãn thăm dò, nhớ không?” Huy chen vào, giọng anh làm nghề của mình—PR—đặt chữ vào chỗ an toàn. “Bác sĩ nói cần xem chất lượng trứng để điều trị, em ký đồng ý.”

 

“Tôi ký một biểu mẫu thăm dò,” tôi gầm lên, “không ký đưa trứng của mình cho ai.”

“Không đưa cho ai,” mẹ nói, “đưa cho chính mình.” Bà nhấc đứa bé lên, đưa gần tôi. “Con

 

nhìn cái xoáy tai này xem, giống ai.”

 

Đứa nhỏ xoay đầu, tai trái có hai vòng xoáy—tôi cũng vậy. Bên má phải—một vệt bớt mờ, giống vệt bớt trên cổ tôi. Tôi nhớ tập hồ sơ ở bệnh viện giữ dấu vân tay bàn tay nhỏ dòng “DNA—Match”: một lần hồi tôi tham gia nghiên cứu—họ lấy mẫu máu. Bất giác, tôi rùng mình.

 

“Mang thai hộ,” Huy nói, đoạn chữ như thở dốc. “Phương—” anh chỉ người đàn bà trẻ—“chị họ xa của anh—mang thai hộ. Anh định nói em sau. Mẹ…” Anh liếc mẹ, “muốn em về ngoại vài hôm, đón cả hai về đàng hoàng.”

 

“Đàng hoàng?” tôi cười một tiếng vỡ. “Đàng hoàng là bắt tôi ra khỏi nhà lúc 0:17 để đem một người đàn bà khác vào giường tôi, đặt một đứa trẻ lên ngực bà, rồi nói với tôi đây là con tôi? Đàng hoàng là lấy trứng của tôi không hề nói cho tôi biết sẽ làm gì, rồi cấy vào một tử cung khác? Đàng hoàng là anh nói dối đi công tác còn đứng ở đây? Đàng hoàng là mẹ tôi gọi mình bảo đi vì ‘không nên ở’?”

 

Đứa bé giật mình khóc to. Phương cuống quýt đỡ. Mẹ vỗ lưng đứa nhỏ, mắt vẫn không rời tôi.

 

“Nhà này,” bà nói, giữ mấy chữ như giữ cương ngựa, “cần có đứa trẻ. Con có trứng tốt. Thằng Huy…” Bà ngừng, như chọn một chỗ đặt câu bớt đau. “Thằng Huy yếu.”

 

 

Đến lượt Huy rút khí. Vành tai anh đỏ lên. “Anh không muốn đổ cho em thêm một chuyện,” anh nói, “nhưng thật là anh vô sinh. Chúng ta không thể có con bằng cách thông thường. Mẹ sợ em bỏ, sợ em đau, đổ lên em thêm cái tội ‘trứng già’ nên… mẹ…” Anh thở hắt, “mẹ quản hồ sơ ở bệnh viện, đổi giấy báo AMH của em thành thấp, giấu kết quả của anh. Anh đồng lõa. Anh xin lỗi.”

 

Mắt tôi đốm những chấm đen, be bét một lớp nước. Mẹ tôi—bên ngoại—từng nói: “Đàn bà ở đâu cũng thiệt vì tin. Tin đúng thì được sống, tin sai thì được im lặng.” Tôi đã tin sai quá lâu.

 

“Còn người này?” Tôi quay sang Phương, bàn tay chỉ run. “Chị vào đây bằng tư cách gì?”

 

Phương không ngẩng mắt. “Em xin lỗi chị. Em… không lấy tiền,” cô nói nhỏ như trượt trên lá tre, “Mẹ… năn nỉ. Em mới ly hôn, đang ở nhờ nhà cậu. Em nghĩ… giúp một đứa trẻ đến đời là phước. Em chỉ… không nghĩ là chị không biết.”

 

Một tiếng nấc bật khỏi cổ tôi. Cơn giận của tôi xoay một vòng, đụng vào bức tường tôi không ngờ: một đứa trẻ đang ở đây. Của tôi—bằng máu thịt—nhưng đến theo con đường không ai cho tôi quyền được quyết.

“Ai là bố nó?” Câu trượt ra rát. “Donor?”

 

Huy gật, đầu cúi xuống như che một vết khâu chưa lành.

 

“Vậy,” tôi thì thầm, “trên giấy, anh không là gì của nó. Còn tôi… là mẹ nhưng không được biết. Bấy lâu nay, các người dạy tôi trở thành một người vợ ngoan bằng lừa dối.”

 

 

Mẹ bỗng lùi một bước, lần tay lên ngực. Đó là cử chỉ đầu tiên của hối hận tôi thấy ở bà. Bà mở miệng rồi đóng, như một con cá to vừa mắc cạn.

 

“Nếu cho quay lại, mẹ…” bà mềm đi, “mẹ vẫn làm vậy. Nhưng mẹ sẽ nói thật. Nhà này… sợ mất con trai, sợ mất dòng, sợ mất cháu. Mẹ giữ tất cả bằng cách xâu lại như vậy. Sai là mẹ. Nhưng mẹ không biết cách nào khác.”

 

“Có,” tôi nói. “Cách khác là đừng lấy quyền của tôi. Cách khác là để tôi quyết cùng. Cách khác là đừng biến tôi thành cô dâu bù nhìn.”

Đứa bé đã nguội tiếng khóc, nhắm mắt bú. Tôi nhìn cái hàm nhỏ mấp máy, cảm cái gì đ

 

ó chạy qua xương sườn. Một tiếng gọi nguyên thuỷ bật lên trong ngực: Con. Đồng thời, một tiếng khác—mà ba năm nay tôi quen đè nó xuống—bật dậy: Tôn nghiêm.

Tôi đi một vòng nhanh qua phòng, mở két lấy thẻ bảo hiểm và tập hồ sơ bệnh viện của tôi—mẹ chồng tôi giữ chìa mà quên mất tôi biết mật mã: ngày cưới trừ ngày sinh của Huy. Tôi lôi hết giấy tờ ra bàn: bản xét nghiệm AMH thật (cao), kết quả tinh dịch đồ của Huy (vắng tinh trùng), hợp đồng mang thai hộ không chữ ký của tôi. Mẹ mặt trắng bệch. Huy khụy xuống ghế.

 

 

“Tôi đưa con về ngoại,” tôi nói, rõ từng chữ. “Ngay hôm nay. Nếu các người muốn ở trong đời nó, chúng ta ngồi lại với luật. Không còn đêm nào gọi tôi 0:17 để đuổi tôi khỏi nhà nữa.”

 

Phương ngẩng phắt lên: “Chị… bế nó đi.”

Huy nhổm dậy, “Em…”

 

Mẹ đặt tay lên vai con trai, giữ anh lại. Bà đứng đó rất lâu, rồi gật—một cái gật như bày một mâm cơm xong, rút vào bếp: “Con bế cháu. Để mẹ mở cửa.”

 

Tôi đỡ đứa bé. Nặng hơn tôi tưởng. Mẹ đặt bó đồ sơ sinh vào tay tôi—cái khăn tắm, bỉm, mũ. Phương đi bên, nước mắt ròng, nói những câu không thành. Huy đi sau, không dám chạm vào lưng tôi. Bước ra đến cửa, tôi quay lại:

“Tên nó là gì?”

 

Mẹ chớp mắt. Huy nuốt khan: “Gia Hân.”

Tôi lắc, ôm đứa bé sát vào ngực: “Con là An Nhiên.”

Buổi trưa, tôi đặt An Nhiên lên giường trong phòng cũ ở nhà mẹ. Mẹ tôi khóc một chặp, rồi lau mặt, đi nấu nước lá tắm cho cháu. Tôi ngồi trên sàn, mở laptop, ghi một email dài gửi cho Huy và mẹ anh, CC luật sư.

 

“Tôi không từ chối một đứa trẻ. Tôi từ chối cách các người lấy tôi ra khỏi câu chuyện của chính tôi. Tôi đồng ý đăng ký để An Nhiên mang họ tôi; sau khi mọi thứ rõ, anh có thể nhận con theo pháp luật với tư cách cha nuôi nếu muốn và phù hợp. Mẹ anh có thể gặp cháu hai buổi mỗi tuần tại nhà ngoại cho đến khi toà quyết.
Một điều cuối: đừng gọi tôi lúc 0:17 nữa. Gọi ban ngày. Nói thật. Không ‘để nói sau’.”

 

Tôi ấn gửi. Thông báo “đã gửi” bật lên như một cái phao rơi đúng chỗ.

 

Chiều, mẹ tôi ngủ gà trên ghế, bàn tay vẫn đặt trên bụng An Nhiên. Điện thoại rung: Huy gọi. Tôi để nó rung. Rồi dừng. Tin nhắn đến: “Anh xin lỗi. Cho anh gặp con chiều mai. Anh đem hồ sơ anh. Anh… cảm ơn em đã đặt tên An Nhiên.”

 

Một tin khác từ mẹ anh: “Mẹ sai. Con cho mẹ sửa. Mẹ sang 4 giờ, không 0:17.”

 

Tôi dựa lưng vào tường, ngửa cổ nhìn quạt trần quay, nghĩ về một tuần vừa qua—một tuần ngắn bằng bảy đêm, dài bằng một đời người.

 

Tôi tưởng mình bị đuổi khỏi nhà lúc 0:17 vì vô cớ. Hoá ra đó là điểm chốt của một kế hoạch. Tôi tưởng chồng tôi đi công tác. Hoá ra anh đi đỡ một đứa trẻ ra đời—đứa mà bọn họ lấy từ trong người tôi mà không cho tôi biết. Tôi tưởng mình vô sinh. Hoá ra tôi mang đủ trong người mình để làm mẹ—chỉ là không được phép biết.

 

Đêm đó, An Nhiên khóc chập. Tôi bế con, đi qua đi lại trong hành lang. Mẹ tôi bật đèn bếp, đặt nồi nước lá lên bếp. Căn nhà cũ lắng đọng mùi mướp và gạo mới.

 

Đến 3 giờ, con ngủ. Tôi đặt con xuống, nhìn cái má phập phồng, nghe tiếng thở nhỏ đều. Tôi đặt tay lên ngực mình, cảm một sợi gì đó chạy thẳng qua, bó lại những thứ vừa vỡ.

 

Đoạn kết bất ngờ không phải là một cú lật làm tôi ngã. Đoạn kết bất ngờ là tôi không ngã. Tôi bế đứa trẻ bước ra khỏi một căn nhà nói dối, đặt nó vào một căn nhà nói thật. Tôi ngồi xuống bàn với luật, mẹ, Huy, Phương, đặt lại tên cho mọi thứ: đây là con, đó là sai, kia là xin lỗi, và từ nay là ban ngày.

 

Sáng hôm sau, 4 giờ, mẹ chồng tôi tới. Bà đứng rất lâu trước cổng, không bấm chuông như thường. Tôi bước ra, mở, mời bà vào. Bà đặt lên bàn một túi nhỏ: một xấp giấy mẹ tự tay chép lại các kết quả; một cuốn sổ bà viết: “Những điều mẹ sai.” Trên bìa, bà viết thêm: “Những điều mẹ sẽ làm để sửa.”

 

Tôi không ôm bà—chưa. Nhưng tôi rót cho bà chén trà. Bà nhìn An Nhiên, nước mắt chảy xuống rãnh mũi sâu. Bà không gọi nó là Gia Hân. Bà thì thầm: “An Nhiên, bà tới ban ngày.”

 

Ngoài cửa, nắng lùa vào sân, đậu vào đôi dép bông nhỏ xíu tôi vừa mua cho con—màu xanh lá. Không còn hồng thỏ của ai khác. Tôi bỗng thấy trong tiếng chim trưa một âm trầm thấp rất giống tiếng đàn ông—không phải để ru tôi ngủ, mà để đỡ tôi đứng vững: tiếng của chính tôi.

 

Đến giờ đẹp, quan tài của cậu thanh niên m/ất trẻ đóng nắp mãi không khớp, cả nhà xúm vào gỡ ra đem đi đổi lại thì

 

 

Đón dâu cách 200km, nhà trai cho nhà gái nhịn đ/ói, cô dâu ném hoa cưới rồi tuyên bố một câu khiến cả họ chồng lặng người

 

 

Tiệc cưới hôm ấy, ai cũng nghĩ sẽ là ngày hạnh phúc nhất đời cô dâu tên Hân. Cô và Hoàng quen nhau gần 4 năm, vượt qua bao sóng gió để về chung một nhà. Đám cưới được tổ chức ở quê Hoàng, cách nhà Hân hơn 200km. Gia đình nhà gái dậy từ 3h sáng, trang điểm, chuẩn bị, rồi lên xe di chuyển từ sớm tinh mơ.

 

Trên xe, mẹ Hân mang theo ít xôi để mọi người ăn tạm chống đói. Ai cũng nghĩ, tới nơi, nhà trai sẽ tiếp đãi cơm nước đàng hoàng trước khi làm lễ. Thế nhưng, thực tế lại khác xa.

 

Khi đoàn nhà gái đến nơi, người của nhà trai chỉ ra nói đúng một câu:

Các bác đợi làm lễ xong đã, ăn uống gì thì lát nữa.

 

Bên ngoài trời nắng chang chang, trong khi mọi người đã nhịn đói suốt mấy tiếng trên xe. Hân nhìn mẹ mình mặt tái nhợt, bố thì run rẩy vì hạ đường huyết. Cô đưa mắt cầu cứu chồng, nhưng Hoàng chỉ khẽ kéo tay cô:

 

Thôi em, đợi làm lễ xong đã, giờ mà ăn uống lôi thôi, bố mẹ anh mắng chết.

 

Nghe câu ấy, trái tim Hân nhói lên. Cô hiểu, cả đời này Hoàng chỉ sợ bố mẹ anh, chứ không bao giờ sợ cô buồn. Buổi lễ kéo dài gần 2 tiếng. Tới khi xong xuôi, họ hàng nhà gái ai cũng mệt lả, có người còn ngất xỉu vì không chịu nổi. Thức ăn bày ra ê hề nhưng ai cũng ăn trong im lặng, nuốt nghẹn trong tủi thân.

 

Đến lúc ném hoa cưới, Hân cầm bó hoa trên tay, nhìn những cô gái trẻ háo hức đứng chờ. Cô cười buồn, nhớ đến câu dặn của mẹ trước khi đi:

“Hạnh phúc là thứ phải do con tự giữ lấy. Nếu không ai cho con, thì đừng cố giành, con nhé.”

 

Bất ngờ, Hân quay người, không ném hoa cho ai mà thẳng tay ném mạnh bó hoa cưới xuống đất. Tiếng rơi vang lên trong sự ngỡ ngàng của quan khách. Hân ngẩng đầu, giọng bình thản nhưng đôi mắt đỏ hoe:

 

Nếu hôn nhân là phải nhẫn nhịn như thế này, tôi xin trả lại. Tôi không cần.

 

Nói xong, cô tháo chiếc khăn voan trên đầu, gỡ từng chiếc kẹp tóc, tháo đôi giày cưới và đặt ngay ngắn dưới chân mình. Rồi cô bước chân trần rời khỏi đám cưới, bỏ lại sau lưng tiếng la ó của mẹ chồng, tiếng kêu gọi vô vọng của Hoàng, và cả những ánh mắt hoảng hốt của họ hàng hai bên.

 

Hân bước ra cổng, dưới cái nắng gay gắt, nhưng cô thấy lòng mình nhẹ tênh. Lần đầu tiên trong đời, cô dám chọn hạnh phúc cho riêng mình – một hạnh phúc không có đói khát, không có tủi nhục, và không có những giọt nước mắt thầm lặng.

 

Dựng rạp cưới ngoài ngõ trước 1 tuần, gia đình tôi bị cả làng tây chay

 

 

 

Đám cưới con trai, chồng tôi quyết dựng rạp cưới ngoài ngõ trước 1 tuần để anh em, bạn bè đến thăm hỏi thì sẵn có chỗ tiếp đãi. Nào ngờ, rắc rối vì đó mà nảy sinh.

 

Một tháng đã trôi qua kể từ ngày tôi tổ chức đám cưới cho con trai lớn, nhưng đến giờ cơn bực tức vẫn chưa nguôi.

Xóm tôi có khoảng 10 hộ, ngõ khá rộng, đủ để xe con 7 chỗ hay xe tải 1,5 tấn đi vào.

Trước kia, nhà ai có công việc như cưới xin, ma chay, giỗ chạp thì tự dựng rạp, mời khách ăn cỗ tại nhà. Nhà nào sân hẹp thì dựng thêm rạp ở sân nhà hàng xóm.

Thế nhưng, khoảng 6-7 năm trở lại đây, ngõ xóm mở rộng, lát bê tông sạch sẽ, chủ nhà thường dựng rạp ra ngõ luôn. Dân xóm tôi vẫn tự hào “Xóm mình sạch đẹp, làm rạp rộng tí có khi cả trăm mâm cỗ một lượt cũng vừa”. Thế nên, những nhà có công việc thường nhàn hơn hẳn khoản dựng rạp, sắp cỗ đãi khách.

 

Chồng tôi quyết dựng rạp ngoài ngõ trước 1 tuần để anh em, bạn bè đến thăm hỏi thì sẵn có chỗ tiếp đãi. Ảnh minh

Cách đây 1 tháng, vợ chồng tôi tổ chức đám cưới cho con trai. Cũng như mọi nhà, chúng tôi dựng rạp ngoài ngõ cho tiện. Dĩ nhiên, vào ngày gửi thiệp mời hàng xóm, tôi đã xin phép đàng hoàng vì rạp cưới sẽ ảnh hưởng đến giao thông. Mọi người đều hoan hỉ.

Vì lần đầu cưới con, lại là dân kinh doanh có nhiều bạn bè khách khứa, vợ chồng tôi muốn dựng rạp lớn hơn thường lệ. Thay vì rạp thường, chúng tôi thuê hẳn rạp sự kiện.

Chồng tôi còn quyết định dựng rạp ngoài ngõ trước cả tuần để tiện tiếp đón anh em, bạn bè đến thăm hỏi. Thấy vậy, bố mẹ chồng khuyên: “Làm gì cũng phải nghĩ đến hàng xóm láng giềng. Dựng rạp cả tuần, người ta còn làm ăn gì được nữa”

Nhưng chồng tôi gạt đi: “Gớm, cả đời cưới con được mấy lần mà ông bà cứ lo xa. Hàng xóm phải thông cảm chứ. Bao năm nay con cũng cho họ nhờ mãi rồi”.

Tôi cũng đồng tình với quan điểm đó. Nào ngờ, rắc rối thực sự xảy đến. Xóm tôi có 1 nhà đang xây, 1 nhà thì có kho hàng kinh doanh phải vận chuyển ra vào cả ngày.

Hôm thấy nhà tôi dựng rạp, họ đã thắc mắc: “Anh chị dựng rạp sớm thế xe cộ đi lại làm sao?”. Chồng tôi khó chịu đáp lại: “Làm ăn là việc cả đời chứ đâu phải 1, 2 ngày. Chú sởi lởi mấy hôm đi. Tối tôi mời sang uống rượu”.

Lát sau, chủ của căn nhà đang xây cũng đến phàn nàn vì họ không chở được vật tư vào. Chồng tôi vẫn câu nói đó: “Bác thông cảm cho nhà em mấy hôm. Ai có công việc mà chả phải nhờ hàng xóm”.

Rạp dựng được vài ngày mà không biết bao nhiêu lần 2 hộ gia đình đó phàn nàn, tỏ vẻ khó chịu. Xe to không qua được, họ phải dùng xe rùa chở hàng hóa, vật liệu xây dựng ra vào. Lúc thì vướng cái bàn, lúc lại vướng chân rạp, nhà tôi liên tục phải ra thu dọn.

Đỉnh điểm vào sát ngày cưới, chồng tôi và chủ nhà đang xây xảy ra cự cãi. Họ tức giận, dùng chiếc xe rùa đâm thẳng vào tấm phông nền vốn được trang trí làm nơi cho khách chụp ảnh lưu niệm. Chiếc phông rách toạc, chồng tôi tức giận lao đến tính “năm ăn năm thua” nhưng mọi người cản lại.

Giữa trận cãi vã, điều khiến tôi không ngờ đến là hầu hết xóm giềng đều về phe 2 hộ kia, quay sang trách móc gia đình tôi. Nhà buôn bán thì tức tối vì không thể chuyên chở hàng hóa, nhà có con nhỏ thì bực bội vì nhà tôi bật loa đài hát karaoke đến khuya trong nhiều ngày liền…

Tôi ấm ức phân bua: “Khi nhà các bác có việc, chẳng phải nhà em cũng hoan hỉ cho nhờ đó sao?”. Một trong số đó vặc lại: “Chúng tôi nhờ nhà chị cũng chỉ 1, 2 ngày, đâu ra nhờ cả tuần như thế”.

Kết quả, đám cưới con trai tôi vắng mặt cả xóm. Họ không sang rửa bát, dọn dẹp, ăn cỗ… như vợ chồng tôi đã từng nhiệt tình với họ trước đây.

Một tháng qua, tôi và hàng xóm không chào hỏi nhau. Mỗi cái chạm mặt nếu không phải tức tối thì là ngượng ngùng. Tôi vừa giận họ chuyện đám cưới, lại vừa muộn phiền vì “hàng xóm tối lửa tắt đèn” nay bỗng hóa người dưng.

Tôi chia sẻ câu chuyện này mong được mọi người phân tích đúng sai và cho lời khuyên để mối quan hệ với hàng xóm bớt căng thẳng, nặng nề.

Nhà trai ra điều kiện đến đón dâu lúc 4 giờ sáng vì lý do cô dâu đã có bầu trước khi cưới

 

 

Trời còn chưa hửng sáng, cả xóm đã rì rầm xôn xao. Tin đồn cô Hương – con gái út nhà ông Lập – “chửa trước” chưa kịp cưới đã lan mấy hôm nay. Người ta thì thào rằng vì cái bụng lùm lùm kia mà nhà trai phải lật đật sang đón dâu ngay lúc 4 giờ sáng, kẻo để lâu thêm, cả họ mang tiếng.

Chiếc xe bán tải cà tàng của nhà trai ì ạch dừng trước cổng. Trên thùng xe chỉ có một mâm lễ vỏn vẹn 5 nải chuối xanh còn lấm tấm nhựa. Không trầu cau, không rượu chè, chẳng vàng mã, cũng chẳng phong bì. Bà con hàng xóm kéo rèm nhìn trộm, xì xào:

– Sính lễ thế kia mà cũng gọi là cưới à?


– Thế mà nhà gái cũng chịu… chắc xấu hổ quá nên đành nhắm mắt đưa con đi.

Nhưng lạ thay, cổng nhà gái vẫn đóng im ỉm. Đoàn nhà trai gõ cửa, gọi inh ỏi. Một ông bác râu dài giọng hắng hắng:

– Bên thông gia ơi, chúng tôi đến rước dâu!

Không một tiếng đáp. Bên trong tối om, cả căn nhà to tướng chìm trong bóng đêm. Người ta thì thào:

– Nhà gái tắt hết điện rồi!


– Không lẽ… họ đổi ý?

Giờ đã 4 giờ 15. Gió sớm thổi hun hút, tiếng chó sủa vang vọng càng khiến khung cảnh thêm rợn người. Cô dâu đâu chẳng thấy, chỉ còn đoàn nhà trai đứng ngơ ngác, tay cầm chuối, mặt đỏ bừng vì xấu hổ.

Người mẹ chú rể cau có, thì thầm:


– Không lẽ họ định cho chúng ta một vố? Cứ tưởng nhà gái chịu nhục, ai ngờ…

Bỗng từ trong nhà, có tiếng kéo then cửa “kèn kẹt”. Tất cả nín thở. Cánh cửa hé ra, hé lộ bóng dáng ông Lập, cha cô dâu, với gương mặt lạnh lùng. Ông cất giọng rắn rỏi:

– Các người coi con gái tôi là gì? Chuối xanh cũng thành sính lễ à? Cưới vợ cho con trai hay mua rau ngoài chợ?

Cả đoàn nhà trai chết sững, không biết nên quỳ xuống van xin hay lặng lẽ quay về trong nhục nhã.

Không khí nặng như chì. Trời vừa hửng sáng, gà trong xóm cất tiếng gáy, càng khiến cảnh tượng trở nên éo le. Đoàn nhà trai mặt mày tái mét. Người mẹ chú rể cố nuốt giận, hạ giọng:

– Ông thông gia, chuyện này… nhà tôi cũng khó xử. Con Hương đã có bầu, chẳng cưới sớm thì thiên hạ dị nghị. Chuối xanh là… là lễ tượng trưng thôi, mong bên thông gia mở lòng.

Ông Lập chống gậy, ánh mắt quắc lên:

– Con gái tôi bụng mang dạ chửa đã đủ tủi nhục. Các người còn coi thường đến mức dâng có năm nải chuối? Muốn rước dâu thì phải để người ta ngẩng mặt với làng xóm.

Đoàn nhà trai nhao nhao, có người lẩm bẩm:


– Ờ thì… có bầu rồi, cưới là may cho nó, còn đòi hỏi cái gì…

Ngay lập tức, từ trong nhà, bà mẹ cô dâu bật đèn sáng trưng. Và rồi, cô Hương trong tà áo dài đỏ bước ra, bụng đã lùm lùm. Khuôn mặt cô trắng bệch, đôi mắt sưng mọng vì khóc cả đêm.

Cô quỳ sụp xuống trước mặt cha mẹ, nghẹn ngào:

– Con xin bố mẹ… đừng gả con đi nữa. Họ không coi trọng con. Con chấp nhận mang tiếng, nhưng con không thể sống kiếp nhục nhã.

Cả xóm ồ lên. Đoàn nhà trai chết lặng, mồ hôi rịn ra trên trán. Chú rể cúi gằm mặt, không dám ngẩng lên.

Ông Lập đập mạnh cây gậy xuống sân, giọng như sét đánh:

– Nếu hôm nay các người không mang sính lễ cho ra lễ, thì con gái tôi sẽ ở lại nhà này. Con tôi thà nuôi một mình, còn hơn làm dâu trong sự khinh rẻ!

Không khí căng thẳng đến nghẹt thở. Chuối xanh vẫn nằm chỏng chơ trên mâm, lạnh lẽo như minh chứng cho sự coi thường.

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *